Xuyên suốt chiều dài lịch sử văn hóa phương Đông, lễ “Quy Ninh” từng là một phần không thể thiếu trong nghi thức hôn lễ truyền thống, phản ánh sâu sắc đạo lý làm người, tình thân ruột thịt và nếp nhà lễ giáo. Dù ngày nay từ “Quy Ninh” không còn được sử dụng phổ biến, phần vì cuộc sống hiện đại đã có nhiều cách diễn đạt đơn giản hơn, nhưng không thể vì thế mà quên đi một giai đoạn lịch sử đầy nghĩa tình, nơi mà chỉ một cuộc trở về cũng gói ghém biết bao tâm tư, đạo hiếu và sự gắn bó với cội nguồn. Nhìn nhận lại “Quy Ninh” không chỉ là nhắc đến một từ cổ, mà là nhìn về quá khứ để hiểu rằng người xưa đã gìn giữ và thể hiện trọn vẹn chữ hiếu, chữ tình bằng những điều tuy nhỏ bé mà đầy thiêng liêng.
“Quy Ninh” qua góc nhìn Chiết tự
“Quy Ninh” (chữ Hán: 歸寧) là một từ Hán Việt cổ, mang nhiều lớp nghĩa sâu sắc gắn liền với văn hóa truyền thống Á Đông.
Theo Từ điển Hán Nôm (/hvdic.thivien.net/) chữ “Quy” (歸) có nghĩa là trở về, quay về với chốn cũ, thường dùng để chỉ sự quay về với gia đình, cố hương, hay tổ tiên. Về mặt chiết tự, chữ này gồm các bộ phận: bên trái là bộ 止 (chỉ) – biểu tượng cho bước chân, sự di chuyển; bên phải là chữ 帚 (trửu) – nghĩa là cái chổi. Hình tượng này ban đầu gợi lên hình ảnh người xưa mang chổi trở về nhà, biểu thị hành động quay lại để lo toan, quét dọn, chăm sóc gia đình, yếu tố tượng trưng cho hành động hướng về cội nguồn. Trong chiều sâu văn hóa, “quy” không đơn thuần là một hành vi di chuyển mà còn là một biểu hiện tâm linh – sự hướng vọng về nơi khởi đầu, nơi chứa đựng yêu thương, dưỡng dục và gốc rễ của mỗi người.
Chữ “Ninh” (寧) có nghĩa là yên ổn, an lành, hòa thuận. Cấu trúc chữ mang hình ảnh của mái nhà (冖) bao trùm lên trái tim (心), gợi nên cảm giác ấm cúng, ổn định trong không gian gia đình. “Ninh” không chỉ nói về trạng thái bên ngoài, mà còn chỉ sự yên ổn trong tâm hồn – nơi người ta được sống trong sự yêu thương và không còn phải lo toan, phiền não.
Vậy, “Quy Ninh” có thể hiểu là “trở về nơi bình yên”. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội xưa, từ này mang một nghĩa đặc biệt – chỉ việc người con gái sau khi xuất giá trở về thăm cha mẹ đẻ. Đây không đơn thuần là một chuyến thăm, mà là một nghi thức thiêng liêng, được gọi là lễ “Quy ninh” hoặc “lại mặt”. Theo các sách lễ như “Lễ ký, Gia lễ,…”, lễ “Quy Ninh” thường diễn ra vào ngày thứ ba sau lễ cưới, khi cô dâu được nhà chồng cho phép trở về nhà mẹ cha để thăm hỏi, bày tỏ lòng hiếu thuận và cũng để cha mẹ an tâm rằng con gái mình đã được chăm sóc tử tế.
Vì thế đây là một nghi lễ phản ánh rõ nét các giá trị cốt lõi của Nho giáo: trung, hiếu, tiết, nghĩa. Đó là sự tôn trọng mối quan hệ huyết thống, là cầu nối giữa hai gia đình thông gia, đồng thời thể hiện gia phong, phẩm hạnh của người phụ nữ. Một nàng dâu biết quy ninh đúng lúc, đúng lễ, thể hiện mình là người sống có tình có nghĩa, biết nhớ cội nguồn, không vì đã “xuất giá tòng phu” mà quên mất nghĩa tình sinh thành.
Không chỉ trong thực tế, hình ảnh “Quy ninh” còn xuất hiện nhiều trong văn chương cổ, trở thành biểu tượng của nỗi niềm tha hương, của sự gắn bó bền chặt với quê hương, cha mẹ. Những câu thơ cổ thường gợi lại hình ảnh người con gái e lệ trở về nhà mẹ sau ngày cưới, mang theo niềm vui, nỗi nhớ, và cả chút lo lắng không tên. Đó là lúc người phụ nữ vừa bước qua ngưỡng cửa mới của cuộc đời, cần lắm sự an ủi, chở che từ nơi chốn cũ thân thương. Trong bài Cát đàm (葛覃) thuộc Thi Kinh, người vợ trẻ dịu dàng cất tiếng: “Thê dã quy ninh, duy túc ngã thân” (về nhà mẹ nghỉ ngơi, để thân em được yên), đầy chất bình dị mà xúc động. Đến thời Đường, trong Khí phụ thi (棄婦詩), nỗi lòng người phụ nữ bị chồng ruồng bỏ càng khiến hành trình “quy ninh” không chỉ là một lần về thăm quê mẹ, mà còn là một cuộc trở lại tìm lại chính mình trong nước mắt và cô đơn. Với bài từ Nga Hồ quy, bệnh khởi tác kỳ 2 (鷓鴣天-鵝湖歸病起作其二) của Tân Khí Tật, hình ảnh quê nhà trở về khi bệnh khởi cũng khiến người đọc liên tưởng đến sự yếu mềm, nương tựa, và sự khát khao được trở lại nơi thân thuộc như một cứu cánh tâm hồn. Những tiếng thơ ấy xuyên suốt lịch sử, không chỉ phản ánh một nghi lễ truyền thống, mà “quy ninh” còn là một biểu tượng của nỗi niềm nữ giới, của tình thân, và của khát vọng được trở về nơi trái tim luôn hướng về.
Ngày nay, tuy từ “quy ninh” ít được dùng trong đời sống hàng ngày, nhưng tục lệ “lại mặt” sau lễ cưới vẫn tồn tại trong nhiều gia đình Việt. Ý nghĩa của “quy ninh” vì vậy vẫn còn nguyên giá trị – như một biểu tượng của tình thân, của sự gìn giữ đạo hiếu, và như một sợi dây kết nối quá khứ với hiện tại trong truyền thống gia đình.
Tóm lại, “Quy ninh” là một từ mang đậm giá trị đạo đức, thể hiện sự trở về đầy tình nghĩa và lòng hiếu thuận trong truyền thống phương Đông. Không chỉ là một nghi thức truyền thống, đó còn là một tư tưởng nhân văn, là cách con người xưa thể hiện đạo làm con, đạo làm người, và gìn giữ sự bình an trong lòng giữa dòng đời biến chuyển. Giữa xã hội hiện đại đầy biến động, sự hồi tưởng về ý nghĩa của “quy ninh” cũng là cách để ta nhắc nhở mình về cội nguồn yêu thương, về mái nhà xưa luôn rộng mở, và về giá trị thiêng liêng của một chữ “về”.
Tài liệu tham khảo:
- Nhữ Nguyên, Lễ Ký (Kinh Điển Việc Lễ), NXB Đồng Nai 1996
- Từ Điển Hán Nôm
Hải Đăng